Posts

Bài 9: 20 câu tiếng Đức thông dụng trong nhà hàng

  Ich möchte ein Bier. – Tôi muốn một cốc bia. Die Speisekarte, bitte! – Xin vui lòng cho thực đơn. Was empfehlen Sie? – Anh/chị gợi ý món gì? Zahlen, bitte! – Tính tiền giúp tôi. Es schmeckt sehr gut! – Món ăn rất ngon!

Bài 8: Ngữ pháp A1 – Cách sử dụng mạo từ (der, die, das)

  Trong tiếng Đức, danh từ chia giống: der (nam) → der Tisch (cái bàn) die (nữ) → die Lampe (cái đèn) das (trung) → das Buch (quyển sách) 👉 Không có quy tắc cố định, cần học thuộc cùng từ.

Bài 7: Các câu hỏi thường gặp khi mới học tiếng Đức

  Wie heißt du? – Bạn tên gì? Wo wohnst du? – Bạn sống ở đâu? Wie alt bist du? – Bạn bao nhiêu tuổi? Was machst du? – Bạn làm nghề gì? Sprichst du Deutsch? – Bạn có nói tiếng Đức không?

Bài 6: Số đếm tiếng Đức từ 0 đến 100

  0 – null 1 – eins 2 – zwei 3 – drei 4 – vier 5 – fünf 6 – sechs 7 – sieben 8 – acht 9 – neun 10 – zehn 20 – zwanzig 30 – dreißig 40 – vierzig 50 – fünfzig 100 – hundert 👉 Ví dụ: 25 = fünfundzwanzig (năm + và + hai mươi).

Bài 5: Ngữ pháp A1 – Cách chia động từ “sein” và “haben”

  Động từ sein (là/thì) ich bin – tôi là du bist – bạn là er/sie/es ist – anh ấy/cô ấy/nó là wir sind – chúng tôi là ihr seid – các bạn là sie/Sie sind – họ/Ngài là Động từ haben (có) ich habe – tôi có du hast – bạn có er/sie/es hat – anh ấy/cô ấy/nó có wir haben – chúng tôi có ihr habt – các bạn có sie/Sie haben – họ/Ngài có 👉 Đây là 2 động từ quan trọng nhất, cần thuộc lòng.

Bài 4: Các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức hàng ngày

  Wie geht’s dir? – Bạn khoẻ không? Mir geht’s gut. – Tôi khoẻ. Danke! – Cảm ơn! Bitte! – Không có gì / Mời bạn Entschuldigung – Xin lỗi Ich heiße Anna. – Tôi tên là Anna. Woher kommst du? – Bạn đến từ đâu? Ich komme aus Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.