Posts

Showing posts from October, 2025

Bài 10: Các ngày trong tuần, tháng, mùa

  Ngày trong tuần: Montag – Thứ 2 Dienstag – Thứ 3 Mittwoch – Thứ 4 Donnerstag – Thứ 5 Freitag – Thứ 6 Samstag – Thứ 7 Sonntag – Chủ nhật Tháng: Januar, Februar, März, April, Mai, Juni, Juli, August, September, Oktober, November, Dezember.

Bài 9: 20 câu tiếng Đức thông dụng trong nhà hàng

  Ich möchte ein Bier. – Tôi muốn một cốc bia. Die Speisekarte, bitte! – Xin vui lòng cho thực đơn. Was empfehlen Sie? – Anh/chị gợi ý món gì? Zahlen, bitte! – Tính tiền giúp tôi. Es schmeckt sehr gut! – Món ăn rất ngon!

Bài 8: Ngữ pháp A1 – Cách sử dụng mạo từ (der, die, das)

  Trong tiếng Đức, danh từ chia giống: der (nam) → der Tisch (cái bàn) die (nữ) → die Lampe (cái đèn) das (trung) → das Buch (quyển sách) 👉 Không có quy tắc cố định, cần học thuộc cùng từ.

Bài 7: Các câu hỏi thường gặp khi mới học tiếng Đức

  Wie heißt du? – Bạn tên gì? Wo wohnst du? – Bạn sống ở đâu? Wie alt bist du? – Bạn bao nhiêu tuổi? Was machst du? – Bạn làm nghề gì? Sprichst du Deutsch? – Bạn có nói tiếng Đức không?

Bài 6: Số đếm tiếng Đức từ 0 đến 100

  0 – null 1 – eins 2 – zwei 3 – drei 4 – vier 5 – fünf 6 – sechs 7 – sieben 8 – acht 9 – neun 10 – zehn 20 – zwanzig 30 – dreißig 40 – vierzig 50 – fünfzig 100 – hundert 👉 Ví dụ: 25 = fünfundzwanzig (năm + và + hai mươi).

Bài 5: Ngữ pháp A1 – Cách chia động từ “sein” và “haben”

  Động từ sein (là/thì) ich bin – tôi là du bist – bạn là er/sie/es ist – anh ấy/cô ấy/nó là wir sind – chúng tôi là ihr seid – các bạn là sie/Sie sind – họ/Ngài là Động từ haben (có) ich habe – tôi có du hast – bạn có er/sie/es hat – anh ấy/cô ấy/nó có wir haben – chúng tôi có ihr habt – các bạn có sie/Sie haben – họ/Ngài có 👉 Đây là 2 động từ quan trọng nhất, cần thuộc lòng.

Bài 4: Các mẫu câu giao tiếp tiếng Đức hàng ngày

  Wie geht’s dir? – Bạn khoẻ không? Mir geht’s gut. – Tôi khoẻ. Danke! – Cảm ơn! Bitte! – Không có gì / Mời bạn Entschuldigung – Xin lỗi Ich heiße Anna. – Tôi tên là Anna. Woher kommst du? – Bạn đến từ đâu? Ich komme aus Vietnam. – Tôi đến từ Việt Nam.

Bài 3: Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm chuẩn

 Tiếng Đức có 26 chữ cái Latinh + 4 ký tự đặc biệt: ä, ö, ü, ß. Ví dụ: A – a B – be C – tse J – jot (phát âm giống “d” trong tiếng Việt) V – fau (phát âm như “f”) W – we (phát âm như “v”) Z – tset (phát âm “ts”) Đặc biệt: Ä (ê kéo dài) Ö (ơ – ô) Ü (uy) ß (eszett, phát âm như “ss”) 👉 Hãy luyện nghe phát âm bảng chữ cái qua audio để nhớ nhanh.

Bài 2: Cách chào hỏi bằng tiếng Đức (Hallo, Guten Morgen, Servus…)

 Trong giao tiếp, chào hỏi là bước quan trọng đầu tiên. Một số cách chào hỏi: Hallo – Xin chào (dùng phổ biến) Guten Morgen – Chào buổi sáng Guten Tag – Chào buổi trưa / ban ngày Guten Abend – Chào buổi tối Gute Nacht – Chúc ngủ ngon Servus – Xin chào (miền Nam Đức, Áo) Tschüss – Tạm biệt Auf Wiedersehen – Hẹn gặp lại 👉 Mẹo: Người Đức thường bắt tay khi gặp lần đầu. Dùng “Sie” để thể hiện sự lịch sự.

Bài 1: 100 từ vựng tiếng Đức cơ bản cho người mới học

 Chào các bạn, hôm nay mình chia sẻ 100 từ cơ bản trong tiếng Đức. Học thuộc nhóm từ này sẽ giúp bạn làm quen nhanh hơn. Danh từ thường gặp: der Tisch – cái bàn der Stuhl – cái ghế das Buch – quyển sách die Lampe – cái đèn das Auto – xe hơi die Tür – cánh cửa der Freund – bạn nam die Freundin – bạn nữ Động từ cơ bản: gehen – đi essen – ăn trinken – uống schlafen – ngủ lernen – học sprechen – nói schreiben – viết lesen – đọc 👉 Mẹo: Hãy ghi lại mỗi ngày 10 từ và dùng chúng trong câu ngắn.

100 từ vựng tiếng Đức cơ bản cho người mới học

  📖 Nội dung (Post): Xin chào các bạn! 👋 Đây là bài viết đầu tiên trên blog Tài liệu tiếng Đức 2025 . Trong bài này mình sẽ chia sẻ 100 từ vựng tiếng Đức cơ bản giúp các bạn mới bắt đầu dễ dàng ghi nhớ. 🔹 Một số từ vựng cơ bản: der Name – tên die Familie – gia đình der Vater – cha die Mutter – mẹ der Bruder – anh/em trai die Schwester – chị/em gái das Haus – ngôi nhà die Stadt – thành phố die Schule – trường học das Buch – quyển sách 👉 Các bạn có thể học mỗi ngày 10 từ, kết hợp với ví dụ và phát âm để nhớ lâu hơn. 📚 Mẹo học từ vựng: Viết từ vựng ra giấy note và dán lên bàn học. Dùng thẻ flashcard (Anki, Quizlet). Lặp lại từ nhiều lần trong câu ví dụ. 💡 Trong các bài viết tiếp theo, mình sẽ chia sẻ thêm: Mẫu câu giao tiếp cơ bản. Ngữ pháp dễ hiểu. Bài luyện nghe và đọc đơn giản. Cảm ơn bạn đã ghé thăm blog! Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người cùng học nhé.