Bài 3: Bảng chữ cái tiếng Đức và cách phát âm chuẩn

 Tiếng Đức có 26 chữ cái Latinh + 4 ký tự đặc biệt: ä, ö, ü, ß.

Ví dụ:

  • A – a

  • B – be

  • C – tse

  • J – jot (phát âm giống “d” trong tiếng Việt)

  • V – fau (phát âm như “f”)

  • W – we (phát âm như “v”)

  • Z – tset (phát âm “ts”)

Đặc biệt:

  • Ä (ê kéo dài)

  • Ö (ơ – ô)

  • Ü (uy)

  • ß (eszett, phát âm như “ss”)

👉 Hãy luyện nghe phát âm bảng chữ cái qua audio để nhớ nhanh.

Comments

Popular posts from this blog